Đọc nhanh: 浪桥 (lãng kiều). Ý nghĩa là: cầu thăng bằng.
浪桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu thăng bằng
浪木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪桥
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
浪›