làng
volume volume

Từ hán việt: 【lãng.lang】

Đọc nhanh: (lãng.lang). Ý nghĩa là: sóng; sóng nước; làn sóng, vật có dạng sóng, họ Lãng; họ Lang. Ví dụ : - 我喜欢听海浪的声音。 Tôi thích nghe tiếng sóng biển.. - 渔民们努力对抗巨浪。 Ngư dân cố gắng chống chọi với sóng lớn.. - 沙漠中的沙丘像波浪。 Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sóng; sóng nước; làn sóng

波浪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 海浪 hǎilàng de 声音 shēngyīn

    - Tôi thích nghe tiếng sóng biển.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín men 努力 nǔlì 对抗 duìkàng 巨浪 jùlàng

    - Ngư dân cố gắng chống chọi với sóng lớn.

✪ 2. vật có dạng sóng

像波浪起伏的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà xiàng 波浪 bōlàng 一样 yīyàng 卷曲 juǎnqū

    - Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.

✪ 3. họ Lãng; họ Lang

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng làng

    - Ông ấy họ Lãng.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rong chơi; dạo chơi; ngao du; đi dạo; tản bộ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè rén zài 街上 jiēshàng làng

    - Cô ấy đi dạo một mình trên phố.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 一个 yígè rén làng

    - Anh ấy thường đi chơi một mình.

✪ 2. tùy ý; phóng túng; buông thả

没有约束;放纵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浪费 làngfèi le 很多 hěnduō 资源 zīyuán

    - Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tài nguyên.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí 浪迹天涯 làngjìtiānyá

    - Khi còn trẻ, anh ấy đã lang bạt khắp nơi.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dâm đãng; đu đưa; khiêu gợi

淫荡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 非常 fēicháng làng de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc đồ rất khiêu gợi.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde 很浪 hěnlàng

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất khiêu gợi.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoải mái; tự do tự tại

自由自在

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浪荡 làngdàng 不羁 bùjī 地玩 dìwán

    - Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.

  • volume volume

    - 他浪 tālàng xiào zhe 跑出去 pǎochūqù

    - Anh ấy cười một cách thoải mái rồi chạy ra ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xìng làng

    - Ông ấy họ Lãng.

  • volume volume

    - 久经 jiǔjīng 风浪 fēnglàng

    - từng quen sóng gió.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 演唱 yǎnchàng le 一首 yīshǒu 缓慢 huǎnmàn de 浪漫 làngmàn 歌曲 gēqǔ

    - Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.

  • volume volume

    - zài 城市 chéngshì 流浪 liúlàng

    - Anh ấy lang thang trong thành phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chuán zài làng 急风 jífēng gāo de 海上 hǎishàng 危险 wēixiǎn 航行 hángxíng zhe

    - Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ 非常 fēicháng 浪漫 làngmàn

    - Đám cưới của họ rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao