Đọc nhanh: 浪船 (lãng thuyền). Ý nghĩa là: thuyền treo (dụng cụ thể thao của thiếu nhi, đung đưa như ngồi trên sóng).
浪船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền treo (dụng cụ thể thao của thiếu nhi, đung đưa như ngồi trên sóng)
儿童体育活动器械,用木制的船挂在架下,坐在上面, 可以来回摇荡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪船
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 海船 厄于 风浪
- Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.
- 船身 随浪 起落
- thuyền bập bềnh theo sóng.
- 大浪 掀起 了 小船
- Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
船›