volume volume

Từ hán việt: 【hử】

Đọc nhanh: (hử). Ý nghĩa là: Hứa Thự Quan (tên đất, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc). Ví dụ : - 浒墅关风景很美。 Hứa Thự Quan phong cảnh rất đẹp.. - 浒墅关历史悠久。 Hứa Thự Quan có lịch sử lâu đời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hứa Thự Quan (tên đất, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

浒墅关

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浒墅关 xǔshùguān 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Hứa Thự Quan phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 浒墅关 xǔshùguān 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Hứa Thự Quan có lịch sử lâu đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 《 水浒传 shuǐhǔzhuàn

    - truyện Thuỷ Hử

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài wán

    - Bọn trẻ chơi ở bờ sông.

  • volume volume

    - 浒墅关 xǔshùguān 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Hứa Thự Quan có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 浒墅关 xǔshùguān 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Hứa Thự Quan phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - shàng 长满 zhǎngmǎn 青草 qīngcǎo

    - Ven sông mọc đầy cỏ xanh.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hử
    • Nét bút:丶丶一丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIVJ (水戈女十)
    • Bảng mã:U+6D52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình