浑说 hún shuō
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn thuyết】

Đọc nhanh: 浑说 (hỗn thuyết). Ý nghĩa là: nói bậy; nói liều; nói xằng xiên; nói bậy nói bạ. Ví dụ : - 信口浑说 ba hoa nói liều; ba hoa nói bậy

Ý Nghĩa của "浑说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浑说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói bậy; nói liều; nói xằng xiên; nói bậy nói bạ

胡说;乱说

Ví dụ:
  • volume volume

    - 信口 xìnkǒu 浑说 húnshuō

    - ba hoa nói liều; ba hoa nói bậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑说

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 《 天体 tiāntǐ 图说 túshuō

    - 'sách tranh thiên thể'

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - shuō hún 道理 dàoli

    - Cô ấy nói toàn không có lý lẽ.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 信口 xìnkǒu 浑说 húnshuō

    - ba hoa nói liều; ba hoa nói bậy

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 犯浑 fànhún 说话 shuōhuà 冲撞 chōngzhuàng le nín qǐng nín duō 原谅 yuánliàng

    - tôi nhất thời khinh suất, nói chạm đến ông, mong ông tha thứ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao