Đọc nhanh: 浑号 (hỗn hiệu). Ý nghĩa là: tên nick.
浑号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên nick
nickname
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑号
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 雄浑 激越 的 军号 声
- tiếng quân lệnh hùng hồn lanh lảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
浑›