Đọc nhanh: 济阳 (tế dương). Ý nghĩa là: Hạt Jiyang ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Jiyang ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Jiyang county in Ji'nan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
济›
阳›