Đọc nhanh: 济私 (tế tư). Ý nghĩa là: mưu cầu tư lợi; tư lợi.
济私 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưu cầu tư lợi; tư lợi
谋求私利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济私
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
济›
私›