济水 jì shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tế thuỷ】

Đọc nhanh: 济水 (tế thuỷ). Ý nghĩa là: Sông Ji, con sông cũ của đông bắc Trung Quốc đã biến mất sau khi sông Hoàng Hà bị ngập lụt vào năm 1852.

Ý Nghĩa của "济水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

济水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sông Ji, con sông cũ của đông bắc Trung Quốc đã biến mất sau khi sông Hoàng Hà bị ngập lụt vào năm 1852

Ji River, former river of north-eastern China which disappeared after the Yellow River flooded in 1852

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济水

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - một chai nước suối

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 济南 jǐnán yīn 济水 jǐshuǐ ér 闻名 wénmíng

    - Thành phố Tế Nam nổi tiếng vì sông Tế Thủy.

  • volume volume

    - 济水 jǐshuǐ céng shì 一条 yītiáo 重要 zhòngyào de 河流 héliú

    - Sông Tế Thủy từng là một con sông quan trọng.

  • volume volume

    - zài 经济危机 jīngjìwēijī zhōng 资产 zīchǎn 缩水 suōshuǐ

    - Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • volume volume

    - néng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 募集 mùjí 款项 kuǎnxiàng 救济 jiùjì yīn 水灾 shuǐzāi ér 无家可归 wújiākěguī de rén ma

    - Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao