Đọc nhanh: 济宁 (tế ninh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tế Ninh ở Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tế Ninh ở Sơn Đông
Jining prefecture-level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济宁
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
济›