济宁地区 jìníng dìqū
volume volume

Từ hán việt: 【tế ninh địa khu】

Đọc nhanh: 济宁地区 (tế ninh địa khu). Ý nghĩa là: Quận Tế Ninh ở Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "济宁地区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Tế Ninh ở Sơn Đông

Jining prefecture in Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济宁地区

  • volume volume

    - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 治安 zhìān hǎo 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 非常 fēicháng 安宁 ānníng

    - Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.

  • volume volume

    - zhù zài biān 地区 dìqū

    - Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.

  • volume volume

    - 低洼地区 dīwādìqū 必须 bìxū 及时 jíshí 采取 cǎiqǔ 防涝 fánglào 排涝 páilào de 措施 cuòshī

    - khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 经济 jīngjì shàng 发达 fādá

    - Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 一直 yìzhí shì hěn 宁靖 níngjìng de

    - Khu vực này luôn rất bình yên.

  • volume volume

    - 林同省 líntóngshěng 经济 jīngjì 增长 zēngzhǎng 处于 chǔyú 西原 xīyuán 地区 dìqū 领先地位 lǐngxiāndìwèi

    - Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 地区 dìqū dōu 实现 shíxiàn le 经济 jīngjì 翻身 fānshēn

    - Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao