Đọc nhanh: 济宁地区 (tế ninh địa khu). Ý nghĩa là: Quận Tế Ninh ở Sơn Đông.
✪ 1. Quận Tế Ninh ở Sơn Đông
Jining prefecture in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济宁地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 这个 地区 一直 是 很 宁靖 的
- Khu vực này luôn rất bình yên.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
宁›
济›