测力 cè lì
volume volume

Từ hán việt: 【trắc lực】

Đọc nhanh: 测力 (trắc lực). Ý nghĩa là: phép đo lực.

Ý Nghĩa của "测力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

测力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phép đo lực

测定正在做功的力的过程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测力

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • volume volume

    - 智力测验 zhìlìcèyàn

    - kiểm tra trí thông minh

  • volume volume

    - 测试 cèshì 压力 yālì 确保 quèbǎo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • volume volume

    - 测一测 cèyīcè de 视力 shìlì

    - Cậu cần phải đo thị lực.

  • volume volume

    - 观测 guāncè 风力 fēnglì

    - đo sức gió

  • volume volume

    - 语言 yǔyán 能力 nénglì 测试 cèshì 结果 jiéguǒ 出来 chūlái

    - Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.

  • volume volume

    - zài 测量 cèliáng 我们 wǒmen de 数学 shùxué 能力 nénglì

    - Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī huì 测量 cèliáng de 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì

    - Giáo viên sẽ kiểm tra khả năng nói của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao