Đọc nhanh: 测力 (trắc lực). Ý nghĩa là: phép đo lực.
测力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép đo lực
测定正在做功的力的过程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测力
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 你 得 测一测 你 的 视力
- Cậu cần phải đo thị lực.
- 观测 风力
- đo sức gió
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 老师 会 测量 你 的 口语 能力
- Giáo viên sẽ kiểm tra khả năng nói của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
测›