浇漓 jiāo lí
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu li】

Đọc nhanh: 浇漓 (kiêu li). Ý nghĩa là: đơn giản (phong tục).

Ý Nghĩa của "浇漓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浇漓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đơn giản (phong tục)

(风俗等) 不朴素敦厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇漓

  • volume volume

    - 大汗淋漓 dàhánlínlí

    - mồ hôi nhễ nhại.

  • volume volume

    - jiāo cǎo 使 shǐ cǎo gèng 茂盛 màoshèng

    - Cô ấy tưới cỏ khiến cỏ xanh tốt hơn.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 浇地 jiāodì 保障 bǎozhàng 收成 shōuchéng

    - Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.

  • volume volume

    - 用水 yòngshuǐ 浇灭 jiāomiè le 火苗 huǒmiáo

    - Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 劈头 pītóu jiāo 下来 xiàlai

    - Mưa lớn đổ ập xuống đầu.

  • volume volume

    - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 浇得 jiāodé 全身 quánshēn dōu 湿透 shītòu le

    - mưa lớn làm ướt hết cả người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: ào , Jiāo
    • Âm hán việt: Kiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丶丶一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJPU (水十心山)
    • Bảng mã:U+6D47
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYUB (水卜山月)
    • Bảng mã:U+6F13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình