Đọc nhanh: 浇汤 (kiêu thang). Ý nghĩa là: chan.
浇汤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇汤
- 他 浇花 让 花 更 鲜艳
- Anh ấy tưới hoa để hoa tươi hơn.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 他 第一次 吃 到 汤圆
- Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.
- 他 每天 给 花 浇水
- Anh ấy tưới nước cho hoa mỗi ngày.
- 你们 不 喝 的话 我 就 拿 去 浇花 了
- Tôi sẽ sử dụng cái tiếp theo để tưới cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
浇›