Đọc nhanh: 浇头 (kiêu đầu). Ý nghĩa là: thêm thức ăn; gắp thêm (thức ăn).
浇头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thêm thức ăn; gắp thêm (thức ăn)
加在盛好的面条或米饭上面的菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 大雨 劈头 浇 下来
- Mưa lớn đổ ập xuống đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
浇›