Đọc nhanh: 浅源地震 (thiển nguyên địa chấn). Ý nghĩa là: động đất nông (với tâm chấn sâu dưới 70 km).
浅源地震 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động đất nông (với tâm chấn sâu dưới 70 km)
shallow earthquake (with epicenter less than 70 km deep)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅源地震
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 北京 是 五四运动 的 策源地
- Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
浅›
源›
震›