Đọc nhanh: 浅成岩 (thiển thành nham). Ý nghĩa là: nham thạch (lớp mỏng bên ngoài vỏ trái đất).
浅成岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nham thạch (lớp mỏng bên ngoài vỏ trái đất)
在地壳浅处形成的火成岩、如正长斑岩、伟晶岩等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅成岩
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
成›
浅›