Đọc nhanh: 浅学 (thiển học). Ý nghĩa là: kiến thức nông cạn; học thức nông cạn; thiển học.
浅学 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức nông cạn; học thức nông cạn; thiển học
学识浅薄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 你 就是 才疏学浅 呢
- Bạn chính là tài kém nhưng học ít kia.
- 浅显 而 有趣 的 通俗 科学 读物
- sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
浅›