Đọc nhanh: 流辈 (lưu bối). Ý nghĩa là: Một người đương đại, lớp người tương tự.
流辈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Một người đương đại
a contemporary
✪ 2. lớp người tương tự
similar class of people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流辈
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 女流之辈
- bọn đàn bà con gái.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 没有 革命 前辈 的 流血牺牲 , 哪有 今天 的 幸福生活
- không có các bậc tiền bối hy sinh đổ máu thì đâu có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
辈›