流韵 liú yùn
volume volume

Từ hán việt: 【lưu vận】

Đọc nhanh: 流韵 (lưu vận). Ý nghĩa là: nhịp, nhịp điệu chảy (của thơ), âm thanh âm nhạc.

Ý Nghĩa của "流韵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流韵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhịp

cadence

✪ 2. nhịp điệu chảy (của thơ)

flowing rhythm (of poetry)

✪ 3. âm thanh âm nhạc

musical sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流韵

  • volume volume

    - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • volume volume

    - 下流话 xiàliúhuà

    - tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 流风余韵 liúfēngyúyùn

    - dư âm của những phong tục thời xa xưa.

  • volume volume

    - 风流韵事 fēngliúyùnshì

    - chuyện phong lưu nho nhã

  • volume volume

    - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 遏止 èzhǐ de 革命 gémìng 洪流 hóngliú

    - không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao