Đọc nhanh: 流韵 (lưu vận). Ý nghĩa là: nhịp, nhịp điệu chảy (của thơ), âm thanh âm nhạc.
流韵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp
cadence
✪ 2. nhịp điệu chảy (của thơ)
flowing rhythm (of poetry)
✪ 3. âm thanh âm nhạc
musical sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流韵
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 流风余韵
- dư âm của những phong tục thời xa xưa.
- 风流韵事
- chuyện phong lưu nho nhã
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
韵›