Đọc nhanh: 流荡 (lưu đãng). Ý nghĩa là: lưu động; di động, phiêu bạt; lưu lạc; lông bông; lông nhông. Ví dụ : - 天空中流荡着朵朵白云。 từng đám mây trắng di động trên bầu trời.. - 在外流荡。 phiêu bạt bên ngoài.
流荡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưu động; di động
流动;飘荡
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
✪ 2. phiêu bạt; lưu lạc; lông bông; lông nhông
流浪;漂泊
- 在外 流荡
- phiêu bạt bên ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流荡
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 在外 流荡
- phiêu bạt bên ngoài.
- 萍 随 水流 四处 飘荡
- Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
荡›