Đọc nhanh: 流苏鹬 (lưu tô duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lông xù (Phil gastus pugnax).
流苏鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lông xù (Phil gastus pugnax)
(bird species of China) ruff (Philomachus pugnax)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流苏鹬
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 当心 别 和 流苏 弄混 了
- Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
苏›
鹬›