Đọc nhanh: 流纹岩 (lưu văn nham). Ý nghĩa là: rhyolite (đá mácma đùn ra, tương đương về mặt hóa học với đá granit).
流纹岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rhyolite (đá mácma đùn ra, tương đương về mặt hóa học với đá granit)
rhyolite (extrusive igneous rock, chemically equivalent to granite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流纹岩
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
流›
纹›