Đọc nhanh: 流理台 (lưu lí thai). Ý nghĩa là: quầy bếp (thường bao gồm bồn rửa, khu vực chuẩn bị thực phẩm và khu vực gas) (Tw).
流理台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy bếp (thường bao gồm bồn rửa, khu vực chuẩn bị thực phẩm và khu vực gas) (Tw)
kitchen counter (generally including sink, food preparation area and gas range) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流理台
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 有 请 经理 上台 发言
- Mời giám đốc lên phát biểu.
- 现在 很 流行 多任务处理
- Đa nhiệm là tất cả những gì đang diễn ra ở đây.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 物流 经理 负责 协调 公司 供应链 和 配送 流程
- Quản lý logistics chịu trách nhiệm điều phối chuỗi cung ứng và quy trình giao hàng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
流›
理›