Đọc nhanh: 流光 (lưu quang). Ý nghĩa là: ngày tháng; năm tháng; thời gian, ánh sáng lung linh; ánh sáng lấp lánh. Ví dụ : - 流光如箭。 thời gian trôi qua như tên bay.. - 流光易逝。 ngày tháng trôi qua.
流光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày tháng; năm tháng; thời gian
光阴;岁月
- 流光 如箭
- thời gian trôi qua như tên bay.
- 流光易逝
- ngày tháng trôi qua.
✪ 2. ánh sáng lung linh; ánh sáng lấp lánh
闪烁流动的光,特指月光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流光
- 流光 如箭
- thời gian trôi qua như tên bay.
- 时光 不会 倒流
- không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 那 目光 流露 自豪
- Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.
- 漫漫 时光 悄然 流逝
- Thời gian dài trôi qua một cách lặng lẽ.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 这是 一幅 由 草地 , 河流 , 树木 组成 的 五光十色 的 镶嵌画
- Đây là một bức tranh ghép bằng cỏ, dòng sông và cây cối tạo nên một mảng sắc màu rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
流›