Đọc nhanh: 活石 (hoạt thạch). Ý nghĩa là: hoạt thạch.
活石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活石
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
石›