活石 huó shí
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt thạch】

Đọc nhanh: 活石 (hoạt thạch). Ý nghĩa là: hoạt thạch.

Ý Nghĩa của "活石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt thạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活石

  • volume volume

    - 不死不活 bùsǐbùhuó

    - dở sống dở chết

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 提高 tígāo 人民 rénmín 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng

    - Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng de shì 生活 shēnghuó 并非 bìngfēi 一帆风顺 yīfánfēngshùn

    - Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 孩子 háizi de 正当 zhèngdāng 活动 huódòng

    - Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - 不要 búyào 执著 zhízhuó 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì

    - Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao