Đọc nhanh: 活板 (hoạt bản). Ý nghĩa là: cửa sập.
活板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sập
trapdoor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活板
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 老板 总是 让 我 干 吃力不讨好 的 活
- Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .
- 老板 的 生活 太 奢侈 了
- Cuộc sống của sếp quá xa xỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
活›