Đọc nhanh: 活字 (hoạt tự). Ý nghĩa là: chữ in rời; chữ chì; bộ chữ chì; hoạt tự.
活字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ in rời; chữ chì; bộ chữ chì; hoạt tự
印刷上用的金属或木质的方柱形物体,一头铸着或刻着单个反着的文字或符号,排版时可以自由组合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活字
- 《 九经 字样 》
- Cửu kinh tự dạng.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 啃老族 是 依靠 父母 生活
- “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
活›