Đọc nhanh: 乾元诗集 (kiền nguyên thi tập). Ý nghĩa là: Tên tập thơ chữ Hán của Minh đô vương Trịnh Doanh..
乾元诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tập thơ chữ Hán của Minh đô vương Trịnh Doanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乾元诗集
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 追随 武元甲 大将 的 足迹 诗歌 展览会 拉开序幕
- Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 集合 的 大小 由 元素 决定
- Kích thước của tập hợp do số lượng phần tử quyết định.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乾›
元›
诗›
集›