Đọc nhanh: 洪亮吉 (hồng lượng cát). Ý nghĩa là: Hong Liangji (1746-1809), nhà thơ và nhà sử học.
洪亮吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hong Liangji (1746-1809), nhà thơ và nhà sử học
Hong Liangji (1746-1809), poet and historian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪亮吉
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 嗓音 洪亮
- giọng hát vang vang.
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 洪亮 的 回声
- tiếng vọng rất to.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
吉›
洪›