Đọc nhanh: 洪庙村 (hồng miếu thôn). Ý nghĩa là: Làng Hongmiao ở quận Mudan 牡丹區 | 牡丹区 của thành phố Hà Trạch, Sơn Đông.
洪庙村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làng Hongmiao ở quận Mudan 牡丹區 | 牡丹区 của thành phố Hà Trạch, Sơn Đông
Hongmiao village in Mudan District 牡丹區|牡丹区 [Mu3 dan Qu1] of Heze City, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪庙村
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 这个 村庄 留有 洪水 的 痕迹
- Ngôi làng này còn dấu vết của trận lụt.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 洪水 冲荡 了 整个 村庄
- nước lụt tràn ngập cả thôn.
- 洪水 淹没 了 整个 村庄
- Nước lũ đã ngập cả ngôi làng.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庙›
村›
洪›