Đọc nhanh: 津岛 (tân đảo). Ý nghĩa là: Tsushima, một thành phố ở tỉnh Aichi, Nhật Bản.
津岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tsushima, một thành phố ở tỉnh Aichi, Nhật Bản
Tsushima, a city in Aichi prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津岛
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 公司 每月 发 津贴
- Công ty mỗi tháng phát tiền trợ cấp.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
- 你 可以 直通 天津 吗 ?
- Bạn có thể đi thẳng tới Thiên Tân không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
津›