Đọc nhanh: 洞洞鞋 (động động hài). Ý nghĩa là: Giày Crocs (hoặc bất kỳ loại giày nào tương tự).
洞洞鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày Crocs (hoặc bất kỳ loại giày nào tương tự)
Crocs shoes (or any similar shoe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞洞鞋
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 别有洞天
- cảnh vật ngoạn mục.
- 他 让 工人 把 墙上 的 洞 补上
- Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
鞋›