部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đống】
Đọc nhanh: 胨 (đống). Ý nghĩa là: pep-ton; an-bu-min, đông; như "đông (chất albumin)" đống; như "đống (chất peptone)".
胨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pep-ton; an-bu-min
蛋白胨的简称
✪ 2. đông; như "đông (chất albumin)" đống; như "đống (chất peptone)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胨
胨›
Tập viết