dòng
volume volume

Từ hán việt: 【đống】

Đọc nhanh: (đống). Ý nghĩa là: pep-ton; an-bu-min, đông; như "đông (chất albumin)" đống; như "đống (chất peptone)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. pep-ton; an-bu-min

蛋白胨的简称

✪ 2. đông; như "đông (chất albumin)" đống; như "đống (chất peptone)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đống
    • Nét bút:ノフ一一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKD (月大木)
    • Bảng mã:U+80E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp