Đọc nhanh: 洞口县 (động khẩu huyện). Ý nghĩa là: Quận Đông Khẩu ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Đông Khẩu ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam
Dongkou county in Shaoyang 邵陽|邵阳 [Shào yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞口县
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
口›
洞›