洞天 dòngtiān
volume volume

Từ hán việt: 【động thiên】

Đọc nhanh: 洞天 (động thiên). Ý nghĩa là: động thiên; động tiên; bồng lai (chỉ nơi ở của Thần Tiên). Ví dụ : - 别有洞天 cảnh vật ngoạn mục.

Ý Nghĩa của "洞天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洞天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động thiên; động tiên; bồng lai (chỉ nơi ở của Thần Tiên)

道教指神仙居住的地方,现在多用来指引人入胜的境地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别有洞天 biéyǒudòngtiān

    - cảnh vật ngoạn mục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞天

  • volume volume

    - 一天 yìtiān zài 加油站 jiāyóuzhàn 加油 jiāyóu

    - Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.

  • volume volume

    - 陆上 lùshàng 下龙湾 xiàlóngwān nán tiān 第二 dìèr dòng

    - vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam

  • volume volume

    - 福地洞天 fúdìdòngtiān

    - nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - zài 山洞 shāndòng 藏匿 cángnì le 多天 duōtiān

    - ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày

  • volume volume

    - 别有洞天 biéyǒudòngtiān

    - cảnh vật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao