Đọc nhanh: 洛扎县 (lạc trát huyện). Ý nghĩa là: Quận Lhozhag, tiếng Tây Tạng: Lho brag rdzong, thuộc quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Lhozhag, tiếng Tây Tạng: Lho brag rdzong, thuộc quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Lhozhag county, Tibetan: Lho brag rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛扎县
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
扎›
洛›