洗衣网 xǐyī wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy y võng】

Đọc nhanh: 洗衣网 (tẩy y võng). Ý nghĩa là: túi giặt lưới (để giữ quần áo riêng biệt với quần áo khác trong máy giặt).

Ý Nghĩa của "洗衣网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗衣网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi giặt lưới (để giữ quần áo riêng biệt với quần áo khác trong máy giặt)

mesh laundry bag (for keeping garments separate from others in the washing machine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣网

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - chà 洗衣服 xǐyīfú

    - Anh ta sai tôi giặt quần áo.

  • volume volume

    - lián 换洗 huànxǐ 衣服 yīfú dōu 没带 méidài jiù 空身 kōngshēn 儿去 érqù le 广州 guǎngzhōu

    - anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 到底 dàodǐ 衣服 yīfú 洗完 xǐwán le

    - Cuối cùng mẹ cũng giặt xong quần áo.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng zài 网上 wǎngshàng 购买 gòumǎi 衣服 yīfú

    - Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.

  • volume volume

    - zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng mǎi le 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 回家 huíjiā 不光 bùguāng yào 洗衣服 xǐyīfú 还要 háiyào 煮饭 zhǔfàn

    - Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì gěi 洗衣服 xǐyīfú de

    - Tôi sẽ giặt quần áo cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao