Đọc nhanh: 洛伦茨 (lạc luân tì). Ý nghĩa là: Hendrik Lorentz (1853-1928), nhà vật lý người Hà Lan, người đoạt giải Nobel năm 1902, Lorentz (tên).
洛伦茨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hendrik Lorentz (1853-1928), nhà vật lý người Hà Lan, người đoạt giải Nobel năm 1902
Hendrik Lorentz (1853-1928), Dutch physicist, 1902 Nobel laureate
✪ 2. Lorentz (tên)
Lorentz (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛伦茨
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
洛›
茨›