Đọc nhanh: 横口斧 (hoành khẩu phủ). Ý nghĩa là: Rìu lưỡi vòm.
横口斧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rìu lưỡi vòm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横口斧
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 他 在 门口 横站 着
- Anh ta đứng ngang ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
斧›
横›