Đọc nhanh: 洗澡用化妆品 (tẩy táo dụng hoá trang phẩm). Ý nghĩa là: Chế phẩm mỹ phẩm để tắm.
洗澡用化妆品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm mỹ phẩm để tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗澡用化妆品
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 化妆品 销售员
- nhân viên tiêu thụ đồ mỹ phẩm.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 磷 可 做 化妆品
- Mica có thể làm mỹ phẩm.
- 她 买 了 很多 化妆品
- Cô ấy đã mua nhiều đồ trang điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
妆›
洗›
澡›
用›