洗消剂 xǐ xiāo jì
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy tiêu tễ】

Đọc nhanh: 洗消剂 (tẩy tiêu tễ). Ý nghĩa là: khử độc, chất khử nhiễm.

Ý Nghĩa của "洗消剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗消剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khử độc

decontaminant

✪ 2. chất khử nhiễm

decontaminating agent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗消剂

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ jìn zài 消毒剂 xiāodújì 浸泡 jìnpào 出来 chūlái

    - Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.

  • volume volume

    - zhè shì 建议案 jiànyìàn de 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo 外观 wàiguān 家居 jiājū 清洁剂 qīngjiéjì 清洗 qīngxǐ

    - Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.

  • volume volume

    - 消毒剂 xiāodújì 灭杀 mièshā 细菌 xìjūn

    - Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.

  • volume volume

    - 炊具 chuījù yào 经常 jīngcháng 清洗 qīngxǐ 消毒 xiāodú

    - dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • - 我用 wǒyòng 清洗剂 qīngxǐjì 厨房 chúfáng de 油渍 yóuzì 清理 qīnglǐ 干净 gānjìng

    - Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.

  • - 这种 zhèzhǒng 清洗剂 qīngxǐjì 非常 fēicháng 有效 yǒuxiào néng 去除 qùchú 顽固 wángù de 污渍 wūzì

    - Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao