洑水 fù shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phục thuỷ】

Đọc nhanh: 洑水 (phục thuỷ). Ý nghĩa là: bơi; bơi lội. Ví dụ : - 洑水过河 bơi qua sông

Ý Nghĩa của "洑水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洑水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơi; bơi lội

在水里游

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuǐ 过河 guòhé

    - bơi qua sông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洑水

  • volume volume

    - shuǐ 过河 guòhé

    - bơi qua sông

  • volume volume

    - shuǐ

    - bơi

  • volume volume

    - 下水船 xiàshuǐchuán

    - thuyền xuôi dòng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao