部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất】
Đọc nhanh: 祓 (phất). Ý nghĩa là: cúng trừ tà; cúng cầu phúc, quét dọn; quét tước.
✪ 1. cúng trừ tà; cúng cầu phúc
古时一种除灾求福的祭祀
✪ 2. quét dọn; quét tước
扫除
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓
祓›
Tập viết