volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: cúng trừ tà; cúng cầu phúc, quét dọn; quét tước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cúng trừ tà; cúng cầu phúc

古时一种除灾求福的祭祀

✪ 2. quét dọn; quét tước

扫除

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFIKK (戈火戈大大)
    • Bảng mã:U+7953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp