Đọc nhanh: 洋奴 (dương nô). Ý nghĩa là: bồi Tây; nô lệ ngoại bang.
洋奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồi Tây; nô lệ ngoại bang
指崇洋媚外、甘心供外国人驱使的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋奴
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 姓洋
- Anh ấy họ Dương.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 怕 在 所有 朋友 面前 出洋相
- Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
洋›