Đọc nhanh: 洋洋大篇 (dương dương đại thiên). Ý nghĩa là: một tác phẩm văn học ấn tượng (thành ngữ), (văn học) một đại dương của văn bản.
洋洋大篇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một tác phẩm văn học ấn tượng (thành ngữ)
an impressive literary work (idiom)
✪ 2. (văn học) một đại dương của văn bản
lit. an ocean of writing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋洋大篇
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 洋洋大观
- đẹp mắt; ngoạn mục
- 汪洋大海
- biển cả mênh mông.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 警察 正在 追捕 江洋大盗
- Cảnh sát đang truy bắt hải tặc.
- 大海 和 大洋 是 连通
- biển và đại dương thông với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
洋›
篇›