Đọc nhanh: 洋油 (dương du). Ý nghĩa là: dầu lửa; dầu hoả; dầu tây.
洋油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu lửa; dầu hoả; dầu tây
煤油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
洋›