洋文 yángwén
volume volume

Từ hán việt: 【dương văn】

Đọc nhanh: 洋文 (dương văn). Ý nghĩa là: chữ Tây; chữ nước ngoài. Ví dụ : - 西洋文学。 văn học phương Tây

Ý Nghĩa của "洋文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洋文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ Tây; chữ nước ngoài

俗称外国语文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 西洋文学 xīyángwénxué

    - văn học phương Tây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋文

  • volume volume

    - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 西洋文学 xīyángwénxué

    - văn học phương Tây

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao