Đọc nhanh: 洋式 (dương thức). Ý nghĩa là: tây thức.
洋式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tây thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋式
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 东洋人
- người Nhật
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
洋›