Đọc nhanh: 洋浦 (dương phố). Ý nghĩa là: xem 洋浦經濟開發區 | 洋浦经济开发区.
洋浦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 洋浦經濟開發區 | 洋浦经济开发区
see 洋浦經濟開發區|洋浦经济开发区 [Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋浦
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 姓洋
- Anh ấy họ Dương.
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 怕 在 所有 朋友 面前 出洋相
- Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.
- 他 昨天 发了 一注 洋财
- Anh ấy hôm qua kiếm được một khoản tiền lớn.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
浦›